--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Charles Lutwidge Dodgson chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
moorings
:
(hàng hải) dây châo; neo cố định
+
coronilla
:
loài cây thuộc họ đậu, có hoa màu vàng, trắng hoặc màu hồng mọc ở đầu các nách lá.
+
coffee cappuccino
:
cà phê capuchino (cà phê được pha chế kiểu Ý)
+
common st john's wort
:
(thực vật học) cây hoa chuỗi ngọc.
+
year
:
nămin the year 1945 vào năm 1945in the year one vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưalunar year năm âm lịchyear after year nhiều năm ròngyear in year out suốt năm, cả nămstudent in his second year học sinh đại học năm thứ hai